Việt
tự vẫn vì quá tuyệt vọng
Đức
hinwerfen
hinwerfen /quỳ sụp xuống trước mặt ai. 3. vứt bỏ, liệng đi (vật gì) một cách thờ ơ. 4. (ugs.) vứt bỏ (công việc đang làm..) vì tức giận, chán nản; (geh. verhüll.) sein Leben hinwerfen/
tự vẫn vì quá tuyệt vọng;