krickeln /vi/
viết ngoáy, viết nguệch ngoạc.
kritzeln /vt, vi/
viết ngoáy, viết nguệch ngoạc.
krakeln /vt/
viết ngoáy, viểt như gà bói, viét xấu.
kratzen /I vt/
1. cào, nạo, quào, cấu, làm xưdc; den Hals kratzen rát cổ; 2. viết ngoáy, viết nguệch ngoạc; II vi [bị] cào, cấu, quào; gai (về bút); auf der Géige kratzen cò cưa trên vĩ cầm; im Sand kratzen bói cát (về gà);