Việt
viết ngoáy
viết nguệch ngoạc.
viết nguệch ngoạc
càu nhàu
cằn nhằn
tranh cãi
Đức
krickeln
krickeln /(sw. V.; hat)/
(ugs ) viết ngoáy; viết nguệch ngoạc;
(landsch ) càu nhàu; cằn nhằn; tranh cãi (nörgeln, streiten);
krickeln /vi/
viết ngoáy, viết nguệch ngoạc.