Việt
cào
nạo
quào
cấu
làm xưdc
viết ngoáy
viết nguệch ngoạc
Đức
kratzen
den Hals kratzen
rát cổ; 2. viết ngoáy, viết nguệch ngoạc; II vi [bị] cào, cấu, quào; gai (về bút);
auf der Géige kratzen
cò cưa trên vĩ cầm;
im Sand kratzen
bói cát (về gà);
kratzen /I vt/
1. cào, nạo, quào, cấu, làm xưdc; den Hals kratzen rát cổ; 2. viết ngoáy, viết nguệch ngoạc; II vi [bị] cào, cấu, quào; gai (về bút); auf der Géige kratzen cò cưa trên vĩ cầm; im Sand kratzen bói cát (về gà);