Việt
viết ngoáy
viểt như gà bói
viét xấu.
viết nguệch ngoạc
viết như gà bới
Đức
krakeln
krakeln /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
viết ngoáy; viết nguệch ngoạc; viết như gà bới;
krakeln /vt/
viết ngoáy, viểt như gà bói, viét xấu.