Việt
rơi xuống
té xuông
ngã xuông
ngã lộn tùng phèo
đổ nhào
lật nhào
Đức
hinschmieren
umfallen
die Vase ist umgefallen
bình hoa bị ngã.
hinschmieren /(sw. V.)/
(ist) (từ lóng) rơi xuống; té xuông; ngã xuông;
umfallen /(st. V.; ist)/
ngã xuông; ngã lộn tùng phèo; đổ nhào; lật nhào;
bình hoa bị ngã. : die Vase ist umgefallen