abschmieren /(sw. V.)/
(hat) (Technik) thoa dầu;
vô dầu mỡ;
abschmieren /(sw. V.)/
(hat) (Schülerspr ) viết nguệch ngoạc;
viết bẩn;
bôi bẩn;
ich habe das ganz schnell abgeschmiert : tôi đã viết nguệch ngoạc rất nhanh.
abschmieren /(sw. V.)/
(Fliegerspr ) (ist) đột ngột mất độ cao và rơi xuống (abkippen u abstürzen);
das Flugzeug schmierte plötzlich in 30 m Höhe ab : chiếc máy bay đột nhiên lật nhào và rơi xuống từ độ cao 30 m.