TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abschmieren

làm bẩn. bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giây bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bôi trơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tra dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xoa dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quay cóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bốc lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng lên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoa dầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô dầu mỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết nguệch ngoạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viết bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bôi bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột mất độ cao và rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

abschmieren

grease

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

abschmieren

abschmieren

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe das ganz schnell abgeschmiert

tôi đã viết nguệch ngoạc rất nhanh.

das Flugzeug schmierte plötzlich in 30 m Höhe ab

chiếc máy bay đột nhiên lật nhào và rơi xuống từ độ cao 30 m.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschmieren /(sw. V.)/

(hat) (Technik) thoa dầu; vô dầu mỡ;

abschmieren /(sw. V.)/

(hat) (Schülerspr ) viết nguệch ngoạc; viết bẩn; bôi bẩn;

ich habe das ganz schnell abgeschmiert : tôi đã viết nguệch ngoạc rất nhanh.

abschmieren /(sw. V.)/

(Fliegerspr ) (ist) đột ngột mất độ cao và rơi xuống (abkippen u abstürzen);

das Flugzeug schmierte plötzlich in 30 m Höhe ab : chiếc máy bay đột nhiên lật nhào và rơi xuống từ độ cao 30 m.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abschmieren /vt/

1. làm bẩn. bôi bẩn, vấy bẩn, giây bẩn; (ắn loát) in nhòe, bẩn; 2. (kĩ thuật) bôi trơn, tra dầu, xoa dầu; 3. (học sinh) quay cóp; 4. bốc lên, sưng lên, phồng lên.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

abschmieren

grease