Việt
thoa dầu
vô dầu mỡ
thoa mỡ
làm trơn
tra dầu
bôi mỡ
Đức
abschmieren
einschmieren
abschmieren /(sw. V.)/
(hat) (Technik) thoa dầu; vô dầu mỡ;
einschmieren /(sw. V.; hat) (ụgs.)/
thoa dầu; thoa mỡ; làm trơn; tra dầu; bôi mỡ (einfetten, einölen);