TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đột ngột mất độ cao và rơi xuống

đột ngột mất độ cao và rơi xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đột ngột mất độ cao và rơi xuống

abschmieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Flugzeug schmierte plötzlich in 30 m Höhe ab

chiếc máy bay đột nhiên lật nhào và rơi xuống từ độ cao 30 m.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abschmieren /(sw. V.)/

(Fliegerspr ) (ist) đột ngột mất độ cao và rơi xuống (abkippen u abstürzen);

chiếc máy bay đột nhiên lật nhào và rơi xuống từ độ cao 30 m. : das Flugzeug schmierte plötzlich in 30 m Höhe ab