knuseln /(sw. V.; hat) (landsch.)/
làm bẩn;
vấy bẩn (beschmutzen);
SUdein /[’zuidaln] (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
bôi bẩn;
vấy bẩn;
đứa trẻ bôi bẩn khi ăn. : das Kind hat beim Essen gesudelt
Beiznickel /der; -s, - (westmd.) "* Nikolaus, be.ma.chen (sw. V.; hat)/
(ugs ) vấy bẩn;
bôi bẩn (beschmutzen, besudeln);
đứa bé đã làm vấy bẩn mình từ đầu đến chân. : das Kind hat sich von oben bis unten bemacht
beschlabbern /sich (sw. V.; hat) (landsch.)/
làm bẩn;
vấy bẩn (khi ăn uông);
einsauen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) làm bẩn;
vấy bẩn (như lợn);
chiếc ô tô đã làm bùn bắn đầy người tôi. : das Auto hat mich völlig eingesaut
patzen /[’patsan] (sw. V.; hat)/
(ôsterr ) làm nhỏ mực;
vấy bẩn (klecksen);
eindrecken /[’aindrekon] (sw. V.) (ugs.)/
(hat) làm cho bẩn;
vấy bẩn;
con đã làm bẩn đôi ủng (của mình). : du hast [dir] deine Stiefel ziemlich eingedreckt
anschmieren /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
: jmdnJsich/etw. mit erìy.
verdrecken /(sw. V.) (ugs. abwertend)/
(hat) làm bẩn;
vấy bẩn;
bôi bẩn;
verschmutzen /(sw. V.)/
(hat) làm bẩn;
làm dơ;
vấy bẩn;
versauen /(sw. V.; hat) (derb)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (stark beschmutzen);
beflecken /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
vấy bẩn tấm khăn trải bàn. : das Tischtuch beflecken
sauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
vấy bẩn;
bôi bẩn;
schmaddern /(sw. V.; hat) (nordd.)/
(từ lóng, ý khinh thường) làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (kleckern, sudeln);
flecken /(sw. V.; hat) (landsch)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
fleckig /[’flckig] (Adj.)/
lấm mỡ;
lấm bẩn;
vấy bẩn;
einschmieren /(sw. V.; hat) (ụgs.)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (schmutzig machen);
beschmieren /(sw. V.; hat)/
vô tình làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn (schmutzig machen);
làm bẩn quần áo/tay của mình bởi cái gì : sich (Dat.) die Kleidung/Hände mit etw. beschmie ren tôi đã để mực dính bẩn hai bàn tay. : ich habe mir die Hände mit Tinte beschmiert
verkleckern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn;
bôi bẩn;
vấy bẩn;
vẽ bẩn;
beklecksen /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
vấy bẩn;
bôi vẽ nhăng nhít;
quẹt lem luốc [mit + Dat: với/bằng ];
bôi đầy mực lên quyển vở. : ein Heft mit Tinte beklecksen