beklieren /(sw. V.; hat) (nordd.)/
bôi vẽ nhăng nhít;
quẹt lem luốc;
bôi bẩn [mit + Dat : với/bằng ];
bôi vẽ ngụệch ngoạc các khẩu hiệu lên tường của những ngôi nhà. : die Häuserwände mit Parolen beklieren
beklecksen /(sw. V.; hat)/
làm bẩn;
vấy bẩn;
bôi vẽ nhăng nhít;
quẹt lem luốc [mit + Dat: với/bằng ];
bôi đầy mực lên quyển vở. : ein Heft mit Tinte beklecksen