Việt
bôi vẽ nhăng nhít
quẹt lem luốc
bôi bẩn
Đức
beklieren
die Häuserwände mit Parolen beklieren
bôi vẽ ngụệch ngoạc các khẩu hiệu lên tường của những ngôi nhà.
beklieren /(sw. V.; hat) (nordd.)/
bôi vẽ nhăng nhít; quẹt lem luốc; bôi bẩn [mit + Dat : với/bằng ];
die Häuserwände mit Parolen beklieren : bôi vẽ ngụệch ngoạc các khẩu hiệu lên tường của những ngôi nhà.