Việt
làm bẩn
vấy bẩn
bôi vẽ nhăng nhít
quẹt lem luốc
làm lắm tâm
để lại những vét
làm vấy bẩn
làm ô uế
làm hoen ó
bôi tro trát trấu
bôi bẩn
Đức
beklecksen
bekleckern
ein Heft mit Tinte beklecksen
bôi đầy mực lên quyển vở.
bekleckern,beklecksen /vt/
làm lắm tâm, để lại những vét, làm vấy bẩn, làm ô uế, làm hoen ó, bôi tro trát trấu, làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn;
beklecksen /(sw. V.; hat)/
làm bẩn; vấy bẩn; bôi vẽ nhăng nhít; quẹt lem luốc [mit + Dat: với/bằng ];
ein Heft mit Tinte beklecksen : bôi đầy mực lên quyển vở.