Việt
làm lắm tâm
để lại những vét
làm vấy bẩn
làm ô uế
làm hoen ó
bôi tro trát trấu
làm bẩn
bôi bẩn
vấy bẩn
Đức
bekleckern
beklecksen
bekleckern,beklecksen /vt/
làm lắm tâm, để lại những vét, làm vấy bẩn, làm ô uế, làm hoen ó, bôi tro trát trấu, làm bẩn, bôi bẩn, vấy bẩn;