Việt
làm bẩn
vấy bẩn
bôi bẩn
làm ẩu
làm xấu
làm tồi
nói tục
văng tục
nói bậy
Đức
sauen
sauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm bẩn; vấy bẩn; bôi bẩn;
làm ẩu; làm xấu; làm tồi;
nói tục; văng tục; nói bậy;