Việt
làm ẩu
làm tồi
làm xấu
làm cẩu thả
làm cẩu thả.
Đức
sauen
pfusehen
pfuschen
pfuschen /vi, vt/
làm tồi, làm ẩu, làm cẩu thả.
sauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
làm ẩu; làm xấu; làm tồi;
pfusehen /(sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) làm tồi; làm ẩu; làm cẩu thả;