pfusehen /(sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) làm tồi;
làm ẩu;
làm cẩu thả;
pfusehen /(sw. V.; hat)/
(ôsterr ) làm chui (Schwarzarbeiten);
pfusehen /(sw. V.; hat)/
(landsch ) đánh lừa;
dùng thủ đoạn;
pfusehen /(sw. V.; hat)/
(landsch veral tend) ăn trộm;
đánh cắp;