TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm xấu

làm xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỡ lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cẩu thả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ăn tắc trách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm xấu

schustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stümpern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stümpern /vi/

làm xấu [tồi, ẩu], làm cẩu thả, làm ăn tắc trách.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schustern /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) làm vụng; làm xấu (pfuschen);

sauen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm ẩu; làm xấu; làm tồi;

patzen /[’patsan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) làm xấu; làm hỏng; lỡ lầm; mắc lỗi;