TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

patzen

làm xắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm hỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vét mực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giọt mực.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lỡ lầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mắc lỗi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhỏ mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấy bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vết mực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giọt mực nhỏ xuông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục vón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục bột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

patzen

patzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

patzen /[’patsan] (sw. V.; hat)/

(ugs ) làm xấu; làm hỏng; lỡ lầm; mắc lỗi;

patzen /[’patsan] (sw. V.; hat)/

(ôsterr ) làm nhỏ mực; vấy bẩn (klecksen);

Patzen /der; -s, - (bayr., österr.)/

vết mực; giọt mực nhỏ xuông (Klecks);

Patzen /der; -s, - (bayr., österr.)/

cục vón; cục bột (Klumpen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

patzen /vi/

làm xắu, làm hỏng.

Patzen /m -s, =/

vét mực, giọt mực.