ten /fleck, der/
vết mực;
ten /klecks, der/
vết mực;
đốm mực;
Patzen /der; -s, - (bayr., österr.)/
vết mực;
giọt mực nhỏ xuông (Klecks);
Kleckser /der; -s, - (ugs.)/
vết mực;
giọt mực;
đốm mực (Klecks);
Klecks /[kicks], der; -es, -e/
vết mực;
giọt mực;
đốm mực;
vết dơ;
vết ô’ (Färb-, Tin tenfleck);