Việt
vết mực
giọt mực
chấm mực
Đức
Klecks
einen Klecks ins Heft machen
làm dây mực ra bẩn.
Klecks /m -es, -e/
vết mực, giọt mực, chấm mực; einen Klecks ins Heft machen làm dây mực ra bẩn.