Việt
vết mực
giọt mực
chấm mực
đốm mực
vết dơ
vết ô’
một ít
một chút
một miếng
Đức
Klecks
ein Klecks Marmelade
một ít mứt.
einen Klecks ins Heft machen
làm dây mực ra bẩn.
Klecks /[kicks], der; -es, -e/
vết mực; giọt mực; đốm mực; vết dơ; vết ô’ (Färb-, Tin tenfleck);
(ugs ) một ít; một chút; một miếng;
ein Klecks Marmelade : một ít mứt.
Klecks /m -es, -e/
vết mực, giọt mực, chấm mực; einen Klecks ins Heft machen làm dây mực ra bẩn.