Việt
vết mực
giọt mực
chấm mực
đốm mực
vết dơ
vết ô’
Đức
Klecks
Kleckser
Bleibt der Flüssigkeitsfilm für 2 bis 3 Sekunden oder länger bestehen, hat die Oberfläche mindestens den Energiewert der entsprechenden Testtinte.
mỏng hoặc mực thử sẽ co lại thành những giọt mực nhỏ (theo hàng dài trên vết mực vừa phết).
einen Klecks ins Heft machen
làm dây mực ra bẩn.
Kleckser /der; -s, - (ugs.)/
vết mực; giọt mực; đốm mực (Klecks);
Klecks /[kicks], der; -es, -e/
vết mực; giọt mực; đốm mực; vết dơ; vết ô’ (Färb-, Tin tenfleck);
Klecks /m -es, -e/
vết mực, giọt mực, chấm mực; einen Klecks ins Heft machen làm dây mực ra bẩn.