Việt
người bôi bẩn
họa sĩ tồi.
họa sĩ tồi
vết mực
giọt mực
đốm mực
Đức
Kleckser
Kleckser /der; -s, - (ugs.)/
(abwertend) người bôi bẩn; họa sĩ tồi;
vết mực; giọt mực; đốm mực (Klecks);
Kleckser /m -s, =/
người bôi bẩn, họa sĩ tồi.