TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người bôi bẩn

người bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa sĩ tồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ vẽ tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

họa sĩ tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người làm bẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người viết ẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người bôi bẩn

Kleckser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sudeler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schweinigel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmutzfink

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schmierer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sudeler /der; -s, - (ugs. abwertend)/

người bôi bẩn; thợ vẽ tồi;

Kleckser /der; -s, - (ugs.)/

(abwertend) người bôi bẩn; họa sĩ tồi;

Schweinigel /der/

(từ lóng) người làm bẩn; người bôi bẩn;

Schmutzfink /der; -en, auch/

người làm bẩn; người bôi bẩn;

Schmierer /der; -s, - (abwertend)/

(selten) người viết ẩu; người bôi bẩn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kleckser /m -s, =/

người bôi bẩn, họa sĩ tồi.