Việt
thợ tra dầu
thợ bôi trơn
ngưôi bôi bẩn
thợ vẽ tồi.
người viết ẩu
người bôi bẩn
tập tài liệu quay cóp
Đức
Schmierer
Schmierer /der; -s, - (abwertend)/
(selten) người viết ẩu; người bôi bẩn;
(ỡsterr ) tập tài liệu quay cóp;
Schmierer /m-s, =/
1. [ngưòi] thợ tra dầu, thợ bôi trơn; 2. ngưôi bôi bẩn, thợ vẽ tồi.