Việt
thợ bôi trơn
thợ tra dầu
ngưôi bôi bẩn
thợ vẽ tồi.
Anh
greaser
Đức
Schmierer
Schmierer /m-s, =/
1. [ngưòi] thợ tra dầu, thợ bôi trơn; 2. ngưôi bôi bẩn, thợ vẽ tồi.
greaser /xây dựng/