TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thợ bôi trơn

thợ bôi trơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ tra dầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưôi bôi bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thợ vẽ tồi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thợ bôi trơn

 greaser

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thợ bôi trơn

Schmierer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schmierer /m-s, =/

1. [ngưòi] thợ tra dầu, thợ bôi trơn; 2. ngưôi bôi bẩn, thợ vẽ tồi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 greaser /xây dựng/

thợ bôi trơn