patzen /[’patsan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) làm xấu;
làm hỏng;
lỡ lầm;
mắc lỗi;
patzen /[’patsan] (sw. V.; hat)/
(ôsterr ) làm nhỏ mực;
vấy bẩn (klecksen);
Patzen /der; -s, - (bayr., österr.)/
vết mực;
giọt mực nhỏ xuông (Klecks);
Patzen /der; -s, - (bayr., österr.)/
cục vón;
cục bột (Klumpen);