Việt
cục vón
cục bột
cục lợn cợn
cục đông
cục nghẽn mạch
nưóc chảy
khói kết đông.
viên
hòn
cục
nắm
đống
sắc hạt.
Đức
Gerinnsel
Patzen
Klüten
Klumpen
ein Klumpen Gold
cục vòng; 2. đống;
alles auf einen Klumpen werfen
dồn tất cả thành một đóng; (nghĩa bóng) vơ đũa cả nắm;
Gerinnsel /n -s, =/
nưóc chảy; 2. cục đông, cục vón, khói kết đông.
Klumpen /m -s, =/
1. viên, hòn, cục, nắm, cục vón; ein Klumpen Gold cục vòng; 2. đống; alles auf einen Klumpen werfen dồn tất cả thành một đóng; (nghĩa bóng) vơ đũa cả nắm; 3.(kĩ thuật) sắc hạt.
Patzen /der; -s, - (bayr., österr.)/
cục vón; cục bột (Klumpen);
Klüten /der; -s, Klüten, auch/
cục vón; cục lợn cợn (Klümpchen);
Gerinnsel /[ga'nnzol], das; -s, -/
cục đông; cục vón; cục nghẽn mạch (Embolus);