TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

klumpen

viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chuôi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nướng bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tảng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nướng bánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bướu

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

cục vón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc hạt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vón cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết thành cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính thành cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám vào từng cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị Klumpfuß 1576 đóng cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vón cục Klump fuß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der : bàn chân vẹo klum pig : vón cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lục cục kliimp rig “* kliimperig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

klumpen

lump

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

clod

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chunk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stick

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

caking

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cake n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

cake vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

clump/lump n

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

clump/lump vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

klumpen

Klumpen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kruste

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

zusammenbacken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Kruste: fest verbackender Niederschlag

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

verklumpen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fest verbacken

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

klumpen

grumeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bosse

 
Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Klumpen Gold

cục vòng; 2. đống;

alles auf einen Klumpen werfen

dồn tất cả thành một đóng; (nghĩa bóng) vơ đũa cả nắm;

Từ điển Polymer Anh-Đức

cake n

Klumpen, Kruste (fest verbackener Niederschlag)

cake vb

klumpen, zusammenbacken (Präzipitat/Kruste: fest verbackender Niederschlag)

clump/lump n

Klumpen; (cake) Kruste: fest verbackender Niederschlag

clump/lump vb

klumpen, verklumpen, fest verbacken

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klumpen /[’klumpan] (sw. V.; hat)/

vón cục; kết thành cục (gerinnen);

klumpen /[’klumpan] (sw. V.; hat)/

dính thành cục; bám vào từng cục;

Klumpen /der, -s, -/

viên; hòn; cục; nắm;

Klumpen /der, -s, -/

bị Klumpfuß 1576 đóng cục; bị vón cục Klump fuß; der (Med ): bàn chân vẹo klum pig (Adj ): vón cục; lục cục kliimp rig “* kliimperig;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Klumpen /m -s, =/

1. viên, hòn, cục, nắm, cục vón; ein Klumpen Gold cục vòng; 2. đống; alles auf einen Klumpen werfen dồn tất cả thành một đóng; (nghĩa bóng) vơ đũa cả nắm; 3.(kĩ thuật) sắc hạt.

Thuật ngữ y học Đức-Việt-Anh-Pháp

Klumpen

[DE] Klumpen

[VI] Bướu

[EN] Lump

[FR] Bosse

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Klumpen /m/SỨ_TT/

[EN] chunk, stick

[VI] cái, chuôi, cần

Klumpen /m/CNT_PHẨM/

[EN] caking

[VI] sự nướng bánh

Klumpen /m/GIẤY/

[EN] lump

[VI] khối, tảng

klumpen /vi/CNT_PHẨM/

[EN] cake

[VI] nướng bánh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Klumpen

lump

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klumpen /SCIENCE/

[DE] Klumpen

[EN] clod

[FR] grumeau

Klumpen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Klumpen

[EN] lump

[FR] grumeau