KloA /m -es, Klöße/
m -es, Klöße 1. cục, hòn, nắm, tảng, khối; 2. viên bột nấu canh; thịt viên (trong canh); er hat einen KloA im Mund nó nói lúng búng như ngậm hột thị.
Erdschölle /í =, -n/
tảng, khối, địa khói, vỉa đát, cục, hòn, nắm; Erd
Schölle I /f =, -n/
1. tảng, khói, địa khối, cục, hòn, nắm, tầng, lóp, vỉa; die Schölle I frisch umbrechen khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng; die heimische Schölle I tổ quôc.