Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Urform /die; -, -en/
hình dáng ban đầu;
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
urform /TECH/
[DE] urform
[EN] master shape
[FR] forme étalon
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Urform /f/SỨ_TT/
[EN] block
[VI] tảng, khối