block
1. khối, tảng; đoạn (khai thác) 2. trđ, bản khắc; một bộ bản đồ ~ of aerial triangulation b ộ tam giác ảnh ~ caving sự phá sập toàn khối continental ~ khối lục địa crustal ~ khối vỏ (quả đất) depressed ~ khối sụt, khối trũng derrick ~ khối nâng detached ~ khối tách riêng diastrophic ~ khối kiến tạo erratic ~ khối tảng băng cuốn, đá lang thang fault ~ khối đứt gãy glacially transported ~ khối tảng băng cuốn gypsum ~ khối thạch cao heaved ~ khối nâng, khối nhô, địa luỹ ice ~ khối băng, tảng băng intrsive ~ khối xâm nhập , thể mới land ~ địa khối, khối lục địa lifted ~ khối nâng, địa luỹ old ~ khối núi cổ overridding ~ khối chờm lên overthrust ~ khối bị phủ chờm perched ~ khối treo relic ~ khối sót, khối tàn dư relief ~ 1. khối địa hình 2. mô hình địa hình resistant ~ khối bền vững soil ~ tảng đất solid ~ khối cứng sunken ~ địa hào, graben, khối sụt thrust ~ khối chờm nghịch tilt(ed) ~ khối (tảng) nghiêng tilted fault ~ khối đứt gãy nghiêng litravelling ~ (địa) khối di chuyển, (địa) khối trôi trough ~ khối sụt võng updip ~ khối nâng, phần nâng upfaulted ~ khối đứt gãy uplifted ~ khối nâng, địa luỹ upstanding ~ khối nâng volcanic ~ khối núi lửa wedge shaped ~ (địa ) khối hình nêm