Việt
tảng
khói
địa khối
cục
hòn
nắm
tầng
lóp
vỉa
mảnh ruộng
miểng ruộng
Đức
Schölle I
die Schölle I frisch umbrechen
khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng;
die heimische Schölle I
tổ quôc.
Schölle I /f =, -n/
1. tảng, khói, địa khối, cục, hòn, nắm, tầng, lóp, vỉa; die Schölle I frisch umbrechen khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng; die heimische Schölle I tổ quôc.