Gebirgsstock /m -(e)s, -stocke/
khối núi, địa khối, sơn quần, dãy núi; -
Felsblock /m -(e)s, -blocke/
đá khói, địa khối, khiên, cục đá, tảng đá.
Schölle I /f =, -n/
1. tảng, khói, địa khối, cục, hòn, nắm, tầng, lóp, vỉa; die Schölle I frisch umbrechen khai hoang, khẩn hoang; 2. mảnh ruộng, miểng ruộng; die heimische Schölle I tổ quôc.