Việt
khối
địa khối
Anh
massif
khối ; địa khối
o (địa chất) khối, địa khối
§ autochotone massif : khối tại chỗ, địa khối tại chỗ
§ central massif : địa khối trung tâm
§ intermediate massif : địa khối trung gian