TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khôi

khôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

súc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bánh

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

viên

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

lổ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

nhóm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bó

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
khối lượng lón

khối lượng lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô khôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nhiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đám

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập hợp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khôi

briquette

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

batch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

khôi

Kloß

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Block

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khối lượng lón

Menge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es begab sich aber, daß der König ein Fest anstellte, das drei Tage dauern sollte, und wozu alle schönen Jungfrauen im Lande eingeladen wurden, damit sich sein Sohn eine Braut aussuchen möchte.

Một hôm nhà vua mở hội ba ngày liền, và cho mời tất cả các hoa khôi trong nước tới dự để hoàng tử kén vợ.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

In der Zelle läuft die Energiegewinnung als eine Folge von zahlreichen Einzelreaktionen ab, die alle durch entsprechende Enzyme katalysiert werden.

Trong tế bào phương trình khôi phục năng lượng xuất hiện liên tục, qua nhiều phản ứng và tất cả đều do enzyme xúc tác.

Hier wird der Wasserstoff in Form von NADH2 enzymatisch in hintereinandergeschalteten Redoxreaktionen unter Bildung von Wasser durch den Luftsauerstoff oxidiert, wobei in ATP gebundene Energie gewonnen wird:

Ở đây hydro dưới dạng NADH2 qua các phản ứng Redox (reduction-oxydation) với O2 từ không khí, tạo ra nước và qua đó khôi phục năng lượng dưới dạng ATP.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kulanz dient der Wiederherstellung und Verbesserung der Kundenzufriedenheit.

Hỗ trợ tự nguyện góp phần khôi phục và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blöcke von Marmor

những khối đá cẩm thạch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menge /f =, -n/

1. khối lượng lón, phần lón, phần đông, khôi, ối, vô khôi, rất nhiểu, rắt đông; 2. đám đông, đàn, đám, lũ, bầy, bọn; eine - Volk đám đông người; 3. (toán) tập hợp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

batch

lổ, nhóm, bó, khôi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

briquette

bánh, viên, khôi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kloß /[klo:s], der; -es, Klöße (bes. nordd., md.)/

(veraltend) tảng; khôi (Klumpen);

Block /[blök], der; -[e]s, Blöcke u. -s/

(PI Blöcke) tảng; khôi; súc (gỗ, đá V V );

những khối đá cẩm thạch. : Blöcke von Marmor