Häufigkeit /f =/
1. tần số; 2. [sự, độ, số lượng] đông đúc, nhiều, rát nhiều, rắt đông; dồi dào, thừa thãi, phong phú. sung túc.
Menge /f =, -n/
1. khối lượng lón, phần lón, phần đông, khôi, ối, vô khôi, rất nhiểu, rắt đông; 2. đám đông, đàn, đám, lũ, bầy, bọn; eine - Volk đám đông người; 3. (toán) tập hợp.