Việt
tần số
đông đúc
nhiều
rát nhiều
rắt đông
Đức
Häufigkeit
Häufigkeit /f =/
1. tần số; 2. [sự, độ, số lượng] đông đúc, nhiều, rát nhiều, rắt đông; dồi dào, thừa thãi, phong phú. sung túc.