TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

häufigkeit

tần suất

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

độ nhiều

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ phong phú

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần số

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rát nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thường xuyên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính thường hay xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tần số xuất hiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tần suất xuất hiện tương đối

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

häufigkeit

frequency

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức

abundance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

frequency&#10

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

incidence

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

regularity

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

relative

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

häufigkeit

Häufigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

Frequenz

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

relative

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

häufig

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

wirklich

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

häufigkeit

abondance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

La fréquence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

fréquence

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

effectif absolut

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

frequency

Frequenz (Hertz); (of occurrence/abundance) Häufigkeit, Frequenz

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Frequenz,Häufigkeit

fréquence

Frequenz, Häufigkeit

häufig,wirklich,Häufigkeit

effectif absolut

häufig, wirklich, Häufigkeit

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Häufigkeit,relative

[EN] Frequency, relative

[VI] Tần suất xuất hiện tương đối

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häufigkeit /die; -, -en/

tính thường xuyên; tính thường hay xảy ra;

Häufigkeit /die; -, -en/

tần số xuất hiện;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Häufigkeit /f =/

1. tần số; 2. [sự, độ, số lượng] đông đúc, nhiều, rát nhiều, rắt đông; dồi dào, thừa thãi, phong phú. sung túc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Häufigkeit /f/V_LÝ/

[EN] abundance

[VI] độ nhiều, độ phong phú

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Häufigkeit

[DE] Häufigkeit

[EN] frequency, regularity

[FR] La fréquence

[VI] Tần suất

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Häufigkeit

frequency

Häufigkeit

incidence

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Häufigkeit

[EN] frequency& #10;

[VI] tần suất

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Häufigkeit /SCIENCE/

[DE] Häufigkeit

[EN] abundance

[FR] abondance