Việt
tần suất
độ nhiều
độ phong phú
tần số
đông đúc
nhiều
rát nhiều
rắt đông
tính thường xuyên
tính thường hay xảy ra
tần số xuất hiện
Tần suất xuất hiện tương đối
Anh
frequency
abundance
frequency

incidence
regularity
relative
Đức
Häufigkeit
Frequenz
häufig
wirklich
Pháp
abondance
La fréquence
fréquence
effectif absolut
Frequenz (Hertz); (of occurrence/abundance) Häufigkeit, Frequenz
Frequenz,Häufigkeit
Frequenz, Häufigkeit
häufig,wirklich,Häufigkeit
häufig, wirklich, Häufigkeit
Häufigkeit,relative
[EN] Frequency, relative
[VI] Tần suất xuất hiện tương đối
Häufigkeit /die; -, -en/
tính thường xuyên; tính thường hay xảy ra;
tần số xuất hiện;
Häufigkeit /f =/
1. tần số; 2. [sự, độ, số lượng] đông đúc, nhiều, rát nhiều, rắt đông; dồi dào, thừa thãi, phong phú. sung túc.
Häufigkeit /f/V_LÝ/
[EN] abundance
[VI] độ nhiều, độ phong phú
[DE] Häufigkeit
[EN] frequency, regularity
[FR] La fréquence
[VI] Tần suất
[EN] frequency& #10;
[VI] tần suất
Häufigkeit /SCIENCE/
[FR] abondance