TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

frequenz

Tần số

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượt ngưỏi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

só lượt đến thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số ngưòi xem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số đén thăm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

số đến dự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô' lượt người đến tham dự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số khách đến thăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp mạch trong một phút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhịp tim trong một phút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
frequenz des

Tần số âm thanh

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

frequenz

Frequency

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

fequency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
frequenz des

frequency of

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
frequenz im-3db-punkt

frequency at 3 dB gain point

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

frequenz

Frequenz

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Häufigkeit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schwingungszahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
frequenz des

Schall

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Frequenz des

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
frequenz im-3db-punkt

Frequenz im-3dB-Punkt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

frequenz

fréquence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

la fréquence

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
frequenz im-3db-punkt

fréquence à -3 db

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Frequenz des Konzertes war gut

số lượt khán giả đến dự buổi hòa nhạc khá cao.

gestörte Frequenz

tần số nhiễu

kritische Frequenz

tần sô' tới hạn

veränderliche Frequenz

tần sổ biển đổi

die Frequenz eines Senders

tần số của một đài phát thanh (hay truyền hình).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Frequenz,Häufigkeit

fréquence

Frequenz, Häufigkeit

Từ điển Polymer Anh-Đức

frequency

Frequenz (Hertz); (of occurrence/abundance) Häufigkeit, Frequenz

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frequenz /[fre'kvcnts], die; -, -en/

sô' lượt người đến tham dự; số khách đến thăm (Besucherzahl);

die Frequenz des Konzertes war gut : số lượt khán giả đến dự buổi hòa nhạc khá cao.

Frequenz /[fre'kvcnts], die; -, -en/

(Physik) tần số;

gestörte Frequenz : tần số nhiễu kritische Frequenz : tần sô' tới hạn veränderliche Frequenz : tần sổ biển đổi die Frequenz eines Senders : tần số của một đài phát thanh (hay truyền hình).

Frequenz /[fre'kvcnts], die; -, -en/

(Med ) nhịp mạch trong một phút; nhịp tim trong một phút;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Frequenz /f =, -en/

1. số lượt ngưỏi xem, só lượt đến thăm, số ngưòi xem, số đén thăm, số đến dự; 2. (vật lí) tần số; (y) nhịp (mạch).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Frequenz

[VI] tần số

[EN] Frequency

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Frequenz

[EN] frequency

[VI] Tần số

Frequenz

[EN] frequency

[VI] tần suất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Frequenz /f (F)/ÂM, KT_GHI, M_TÍNH, Đ_TỬ, V_LÝ, VT&RĐ/

[EN] frequency (f)

[VI] tần số

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Frequenz

[DE] Frequenz

[VI] tần số

[EN] frequency

[FR] la fréquence

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Frequenz

frequency

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Frequenz

[EN] frequency

[VI] Tần số

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Frequenz /SCIENCE/

[DE] Frequenz

[EN] frequency

[FR] fréquence

Frequenz /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frequenz(FREQ)

[EN] fequency

[FR] fréquence(FREQ)

Frequenz /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frequenz

[EN] fequency

[FR] fréquence

Frequenz /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frequenz

[EN] frequency

[FR] fréquence

Frequenz,Schwingungszahl /TECH/

[DE] Frequenz; Schwingungszahl

[EN] frequency

[FR] fréquence

Frequenz im-3dB-Punkt /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Frequenz im-3dB-Punkt

[EN] frequency at 3 dB gain point

[FR] fréquence à -3 db

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Frequenz

[EN] frequency

[VI] Tần số

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Frequenz

[VI] Tần số

[EN] frequency

Schall,Frequenz des

[VI] Tần số âm thanh

[EN] frequency of

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Frequenz

[VI] Tần số

[EN] frequency

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Frequenz

[EN] Frequency

[VI] Tần số