Việt
Tần suất
tần số
Anh
frequency
regularity
Đức
Häufigkeit
Frequenz
Pháp
La fréquence
la fréquence
[DE] Frequenz
[VI] tần số
[EN] frequency
[FR] la fréquence
[DE] Häufigkeit
[EN] frequency, regularity
[FR] La fréquence
[VI] Tần suất