TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

regularity

tính quy luật

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính nhất chí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính có hệ thống

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính ổn định

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đều

 
Từ điển phân tích kinh tế

Tần suất

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

regularity

regularity

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

regular

 
Từ điển phân tích kinh tế

frequency

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

regularity

Regelmäßigkeit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Häufigkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

regularity

La fréquence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Time paces forward with exquisite regularity, at precisely the same velocity in every corner of space.

Thời gian nhích tới trước vô cùng đều đặn, với cùng một tốc độ thật chính xác tại mỗi ngóc ngách của vũ trụ này.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

frequency,regularity

[DE] Häufigkeit

[EN] frequency, regularity

[FR] La fréquence

[VI] Tần suất

Từ điển phân tích kinh tế

regularity,regular /toán học/

đều

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

regularity

tính quy luật, tính nhất chí, tính có hệ thống, tính ổn định

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Regelmäßigkeit

regularity