Việt
tính quy luật
tính nhất chí
tính có hệ thống
tính ổn định
đều
Tần suất
Anh
regularity
regular
frequency
Đức
Regelmäßigkeit
Häufigkeit
Pháp
La fréquence
Time paces forward with exquisite regularity, at precisely the same velocity in every corner of space.
Thời gian nhích tới trước vô cùng đều đặn, với cùng một tốc độ thật chính xác tại mỗi ngóc ngách của vũ trụ này.
frequency,regularity
[DE] Häufigkeit
[EN] frequency, regularity
[FR] La fréquence
[VI] Tần suất
regularity,regular /toán học/
tính quy luật, tính nhất chí, tính có hệ thống, tính ổn định