Việt
đều
thông thường
đúng
bình thường
đều đặn
có hệ thống
quy pháp
quy luật
dòng
Kinh sĩ dòng
Giáo sĩ dòng
chính quy
thưường
Đa giác đều
Anh
regular
scheme
set
canons
clerks
Polygon
regularity
Đức
normal
Normalbenzin
regelmäßig
gerade
geradestehend
Vieleck
regelmäßiges
regularity,regular /toán học/
Vieleck,regelmäßiges
[EN] Polygon, regular
[VI] Đa giác đều
gerade /adj/IN/
[EN] regular
[VI] thông thường
geradestehend /adj/IN/
đều; chính quy, thưường
thông thường, quy pháp, quy luật (dòng tu), [giáo sĩ] dòng (đối lại là secular: [giáo sĩ] triều)
canons,regular
clerks,regular
Giáo sĩ dòng (nam tu sĩ làm việc mục vụ)
regular (-grade petrol)
regular, scheme, set
đều, đúng