Việt
Tần suất
tần số
số lần
độ lặp lại
Anh
frequency
Design flood frequency
frequence
frequency rate
probability
rate
relative frequency
frequency

regularity
Đức
Häufigkeit
Pháp
Fréquence
La fréquence
tần số, số lần, độ lặp lại, tần suất
tần số, tần suất
[DE] Häufigkeit
[EN] frequency, regularity
[FR] La fréquence
[VI] Tần suất
[EN] frequency& #10;
[VI] tần suất
relative frequency /thống kê/
tần suất
frequence, frequency rate, probability, rate
[EN] Design flood frequency
[VI] Tần suất [lũ thiết kế]
[FR] Fréquence [de l' innondation calculée]
[VI] Tần suất xuất hiện lại một cơn lũ dùng để thiết kế cầu cống,