TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

relative frequency

tần suất tương đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tần suất

 
Từ điển phân tích kinh tế

tần số tương đối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

relative frequency

relative frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

relative frequency

relative Häufigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

relative frequency

tần số tương đối

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

relative Häufigkeit

relative frequency

Từ điển phân tích kinh tế

relative frequency /thống kê/

tần suất

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relative Häufigkeit /f/M_TÍNH/

[EN] relative frequency

[VI] tần suất tương đối

relative Häufigkeit /f/CH_LƯỢNG/

[EN] relative frequency

[VI] tần suất tương đối