TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tần suất tương đối

tần suất tương đối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

tần suất tương đối

relative frequency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 relative frequency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tần suất tương đối

relative Häufigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Relative Häufigkeit

Tần suất tương đối

2. Die Bestimmung des Mittelwertes x - ergibt sich zeichnerisch aus dem Schnittpunkt zwischen der Achse der Summe der relativen Häufigkeit zwischen 50% mit der Wahrscheinlichkeitslinie.

2. Trị số trung bình x được xác định là giao điểm của đường mức tổng số tần suất tương đối 50% với đường xác suất.

Für die relative Häufigkeit vonP = 30 % Werkstücke ergibt mitdem Schnittpunkt der Wahrscheinlichkeitslinie auf derNVAchse (Bauteilgröße) einenWert von Null, d. h. dem Sollwert des Werkstückes (Bild 1).

Với tần suất tương đối P = 30%của các chi tiết và với giao điểmcủa đường xác suất trên trục NV(kích thước chi tiết), ta có trị sốlà 0, tức là trị số thiết lập của chitiết (Hình 1).

:: Strichliste: Die Eintragungen der berechneten Klassen und Klassenbreiten sowie der absoluten und relativen Häufigkeit der Messwerte in die Strichliste ergibt eine übersichtliche Darstellungsweise (Tabelle 2).

:: Bảng đếm kiểm bằng vạch: Việc điền vào bảng đếm kiểm bằng vạch các nhóm được tính toán, độ rộng của chúng cũng như tần suất tương đối và tuyệt đối của các trị số đo sẽ cho ta một cách trình bày rõ ràng (Bảng 2).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 relative frequency /cơ khí & công trình/

tần suất tương đối

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

relative Häufigkeit /f/M_TÍNH/

[EN] relative frequency

[VI] tần suất tương đối

relative Häufigkeit /f/CH_LƯỢNG/

[EN] relative frequency

[VI] tần suất tương đối