relative Häufigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] relative frequency
[VI] tần suất tương đối
relative Häufigkeit /f/V_LÝ/
[EN] relative abundance
[VI] độ nhiều tương đối, độ phong phú tương đối
relative Häufigkeit /f/CH_LƯỢNG/
[EN] relative frequency
[VI] tần suất tương đối