Việt
số lượt ngưỏi xem
só lượt đến thăm
số ngưòi xem
số đén thăm
số đến dự
tần số
Đức
Frequenz
Frequenz /f =, -en/
1. số lượt ngưỏi xem, só lượt đến thăm, số ngưòi xem, số đén thăm, số đến dự; 2. (vật lí) tần số; (y) nhịp (mạch).