Fréquence
[EN] Design flood frequency
[VI] Tần suất [lũ thiết kế]
[FR] Fréquence [de l' innondation calculée]
[VI] Tần suất xuất hiện lại một cơn lũ dùng để thiết kế cầu cống,
Fréquence
[EN] Design frequency
[VI] Tần suất thiết kế
[FR] Fréquence [de calcul]
[VI] Chu kỳ xuất hiện cường độ mưa thiết kế.